Các thiết bị Modem và Router FPT Telecom cung cấp mặc định hoặc bán mới
Những thiết bị modem và Router do FPT Telecom cung cấp mặc dịnh cho các gói cước. Ngoài ra khách hàng khi đăng ký lắp mạng FPT, bạn có thể lựa chọn mua thêm hoặc đổi các thiết bị khác tốt hơn tùy theo nhu cầu của mình.
Tên thiết bị |
Hình ảnh |
Số lượng hỗ trợ client |
Tính năng |
AC1000C v2
|
|
- Tổng số client (LAN+WIFI) = 70
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 30)
- Tổng số client wifi = 16
|
- Đặt lịch tắt mở modem
- Đặt lich Reboot thiết bị
- Hỗ trợ VPN Remote Access (PPTP)
- Qos: Giới hạn băng thông theo Client
- Quản lý trẻ em truy cập mạng
- Bandsteering
- Fastroaming
|
AC1000F
|
|
- Tổng số client (LAN+Wifi) = 70
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 30)
- Tổng số client wifi = 16
|
- Đặt lịch tắt mở modem
- Đặt lich Reboot thiết bị
- Hỗ trợ VPN Remote Access (PPTP)
- Qos: Giới hạn băng thông theo Client
- Quản lý trẻ em truy cập mạng
- Bandsteering
- Fastroaming
|
Vigor2912
|
|
- Tổng số client = 100
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 50)
|
- Dual Wan
- Vlan
- Loadbalancing
- Policy base routing
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- VPN remote access, site to site hỗ trợ tối đa 16 kênh
|
Vigor2925
|
|
- Tổng số client = 150
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 50)
|
- Dual Wan
- Vlan
- Loadbalancing
- Policy base routing
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- VPN remote access, site to site hỗ trợ tối đa 50 kênh
- Monitor traffic
- Snmp
|
Vigor2952
|
|
Tổng số client = 170
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 100) |
- Dual Wan
- Vlan
- Loadbalancing
- Policy base routing
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- VPN remote access, site to site hỗ trợ tối đa 200 kênh
- Monitor traffic
- Snmp
|
Vigor300B
|
|
- Tổng số client = 300
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 100)
|
- Dual Wan (4 cổng Wan)
- Vlan
- Loadbalancing
- Policy base routing
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- VPN không hỗ trợ
- Monitor traffic
- Snmp
|
Vigor3900
|
|
- Tổng số client = 350
(FPT Telecom khuyến nghị ≤ 100)
|
- Dual Wan (5 cổng Wan: 4 đồng, 1 quang)
- Vlan
- Loadbalancing
- Policy base routing
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- VPN remote access, site to site hỗ trợ tối đa 500 kênh
- Monitor traffic
- Snmp
|
EN020-F5
|
|
- Tổng số client (LAN+WIFI) = 30
- Tổng số client wifi = 12
|
- AP mode và Router Mode
- Guest wifi
- Dualband wifi
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- Parental control (quản lý người dùng)
|
TPLink841ND
|
|
- Tổng số client (LAN+WIFI) = 30
- Tổng số client wifi = 12
|
- AP mode và Router Mode
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- Quản lý trẻ em truy cập mạng
|
EC120-F5
|
|
- Tổng số client (LAN+WIFI) = 30
- Tổng số client wifi = 12
|
- AP mode và Router Mode
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- Quản lý trẻ em truy cập mạng
|
Unifi AC Lite
|
|
- Tổng số client wifi: 25-30
|
- Đặt lịch tắt mở wifi
- Đặt lịch reboot thiết bị
- Tự động tối ưu mạng wifi
- Report tình trạng wifi
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- Dualband wifi
- Bandsteering
- Fastroaming
|
Unifi AC Pro
|
|
- Tổng số client wifi: 35-50
|
- Đặt lịch tắt mở wifi
- Đặt lịch reboot thiết bị
- Tự động tối ưu mạng wifi
- Report tình trạng wifi
- Qos, giới hạn băng thông theo client
- Dualband wifi
- Bandsteering
- Fastroaming
|
EdgeRouter X SPT
|
|
|
- CPU: Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc.
- RAM: 256 MB DDR3.
- Flash: 256 MB NAND.
- 1 Gbps for 1518-byte packets
- Data/PoE Output: 5 ports Gigabit Ethernet.
- Data Port SFP: 1 port Gigabit Ethernet.
|
Bảng giá modem, router FPT Telecom cung cấp
Lưu ý chung:
- Mức giá quy định là mức giá đã bao gồm VAT 10%, thời gian bảo hành 12 tháng.
- Nếu mua thiết bị theo giá niêm yết bên dưới (không ưu đãi trừ cước), thiết bị thuộc sở hữu của khách hàng.
- Nếu mua thêm AP, miễn phí tối đa 10m cáp LAN/ 1 thiết bị. Số mét cáp LAN vượt quá quy định được tính theo đơn giá 11,000 VNĐ/ 1 mét.
- Khách hàng có thể liên hệ NV kinh doanh, NV kỹ thuật hoặc tại quầy giao dịch FPT Telecom gần nhất để đăng ký mua.
Tên thiết bị |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Gói cước trang bị miễn phí |
AC1000C v2 |
1,210,000 |
Super30/ Super80/ Super100/ Super150/ Super200/ Super250 |
AC1000F |
1,210,000 |
Vigor2912 |
2,200,000 |
N/A |
Vigor2925 |
3,000,000 |
N/A |
Vigor2952 |
8,360,000 |
N/A |
Vigor300B |
6,600,000 |
N/A |
Vigor3900 |
19,800,000 |
N/A |
EN020-F5 |
330,000 |
N/A |
TPLink841ND |
400,000 |
N/A |
EC120-F5 |
440,000 |
N/A |
Unifi Lite |
2,277,000 |
Super200-12T/ Super250-12T/ Super400-12T |
Unifi Pro |
4,070,000 |
Super250-25T/ Super400-25T/ Super500 |
EdgeRouter X SPT |
|
Super400/ Super500 |
0
Bình luận. Hãy để lại câu hỏi hoặc thắc mắc của bạn